Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy phạm
- norm|= quy trình quy phạm process and norm|- normative|= văn bản quy phạm normative act|- scale, procedures
* Từ tham khảo/words other:
-
thói nghiện
-
thói nghiện rượu
-
thôi ngừng
-
thổi ngược lại gió alizê
-
thời nhàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy phạm
* Từ tham khảo/words other:
- thói nghiện
- thói nghiện rượu
- thôi ngừng
- thổi ngược lại gió alizê
- thời nhàn