Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân dịp
- on the occasion of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân dịp
- on the occasion of...|= nhân dịp này on this occasion
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm dứt
-
chấm dứt địa vị chính thức của
-
chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
-
chấm dứt mọi quan hệ với
-
chấm dứt thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân dịp
* Từ tham khảo/words other:
- chấm dứt
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt thanh toán