Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàn du
* verb
- to loiter about, to saunter along
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhàn du
* đtừ|- to loiter about, to saunter along; wander, roam, rove; ramble
* Từ tham khảo/words other:
-
cha tinh thần
-
chả tôm
-
chả trứng
-
cha truyền con nối
-
cha tuyên úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàn du
* Từ tham khảo/words other:
- cha tinh thần
- chả tôm
- chả trứng
- cha truyền con nối
- cha tuyên úy