Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang tai
- Absurd, unreasonabe
=Nói toàn những chuyện ngang tai+To talk only of absurd things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang tai
- absurd; unreasonabe|= nói toàn những chuyện ngang tai to talk only of absurd things
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu tạo hình mắt lưới
-
cấu tạo hình que
-
cấu tạo từ tượng thanh
-
cầu tàu
-
cẩu thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang tai
* Từ tham khảo/words other:
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu tạo hình que
- cấu tạo từ tượng thanh
- cầu tàu
- cẩu thả