Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu tàu
- Wharf, quay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu tàu
- wharf, quay; pier; gangway
* Từ tham khảo/words other:
-
bản lược kê
-
bán lượng lớn
-
bản lưu
-
bản lý lịch
-
bán mắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu tàu
* Từ tham khảo/words other:
- bản lược kê
- bán lượng lớn
- bản lưu
- bản lý lịch
- bán mắc