Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán mắc
- to sell dear; to overcharge|= bà ấy lúc nào cũng bán mắc she always sells dear; her prices are always high
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng đi vai thõng xuống
-
dáng đi vênh váo
-
đàng điếm
-
đẳng điện
-
đang diễn biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán mắc
* Từ tham khảo/words other:
- dáng đi vai thõng xuống
- dáng đi vênh váo
- đàng điếm
- đẳng điện
- đang diễn biến