Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạn kiệt
- to become exhausted|= sự cạn kiệt nhanh chóng các tài nguyên thiên nhiên trên trái đất the rapid exhaustion of the earth's natural resources
* Từ tham khảo/words other:
-
náo nhiệt lại
-
não nhũn
-
nao nức
-
náo nức
-
nao núng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạn kiệt
* Từ tham khảo/words other:
- náo nhiệt lại
- não nhũn
- nao nức
- náo nức
- nao núng