Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc tô
* đtừ|- to press for the payment of rent
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu trình độ kém cỏi
-
thiêu trụi
-
thiếu tư cách
-
thiếu tử tế
-
thiếu tự tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc tô
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu trình độ kém cỏi
- thiêu trụi
- thiếu tư cách
- thiếu tử tế
- thiếu tự tin