cẩu thả | * adj - Careless =chữ viết cẩu thả+a careless handwriting, a scribble =chống thói làm ăn cẩu thả+to fight against carelessness in work |
cẩu thả | * ttừ|- careless, negligent, sloppy; shoddy|= chữ viết cẩu thả a careless handwriting, a scribble|= chống thói làm ăn cẩu thả to fight against carelessness in work |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn mình
- bàn mổ
- bán mớ
- bán mở hàng
- bản mô phỏng