Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngáng đường
- to bar/stop/block somebody's way
* Từ tham khảo/words other:
-
quá kích thước
-
quả kiếp
-
quá kiêu ngạo
-
quả kim quất
-
quá kính nể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngáng đường
* Từ tham khảo/words other:
- quá kích thước
- quả kiếp
- quá kiêu ngạo
- quả kim quất
- quá kính nể