Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa hẹp
- narrow meaning, literal meaning
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa nói vừa khóc thút thít
-
vua nước nhỏ
-
vừa ở cạn vừa ở nước
-
vừa phải
-
vừa phát ra tiếng xình xịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- vừa nói vừa khóc thút thít
- vua nước nhỏ
- vừa ở cạn vừa ở nước
- vừa phải
- vừa phát ra tiếng xình xịch