Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn ngừa
- to preclude; to prevent|= ngăn ngừa hoả hoạn to prevent fire|= làm sao chúng ta ngăn ngừa cho những thảm hoạ như vậy đừng tái diễn? how can we prevent other such disasters from happening again?
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu lộc
-
hậu lợi
-
hậu lý
-
hậu mãi
-
hậu mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn ngừa
* Từ tham khảo/words other:
- hậu lộc
- hậu lợi
- hậu lý
- hậu mãi
- hậu mẫu