Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thày tu
- monk, buddhist priest
* Từ tham khảo/words other:
-
loạt đại bác bắn liên hồi
-
loạt đạn
-
loạt đạn súng hỏa mai
-
loạt đạn súng trường
-
loạt dồn dập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thày tu
* Từ tham khảo/words other:
- loạt đại bác bắn liên hồi
- loạt đạn
- loạt đạn súng hỏa mai
- loạt đạn súng trường
- loạt dồn dập