Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi nghe giảng đạo
* thngữ|- to sit under
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp kim giả bạc
-
hợp kim hàn
-
hợp kim hàn bạc
-
hợp kim inva
-
hợp kim mayso
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi nghe giảng đạo
* Từ tham khảo/words other:
- hợp kim giả bạc
- hợp kim hàn
- hợp kim hàn bạc
- hợp kim inva
- hợp kim mayso