Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện nghệ
* adj
- skilled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiện nghệ
* ttừ|- skilled; be an expert; skilful in one's trade; master of one's own trade|= những kẻ đi săn thiện nghệ expert hunters
* Từ tham khảo/words other:
-
chua xót
-
chưa xử
-
chưa xử lý
-
chưa xử lý để để lâu
-
chúa xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- chua xót
- chưa xử
- chưa xử lý
- chưa xử lý để để lâu
- chúa xuân