Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chua xót
* adj
- Heart-rending, painfully sad
=cảnh ngộ chua xót+a heart-rending plight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chua xót
* ttừ|- heart-rending, painfully sad, painful|= cảnh ngộ chua xót a heart-rending plight
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh phở
-
bánh phó mát
-
bánh phồng
-
bánh phồng tôm
-
bánh pơ-ti-panh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chua xót
* Từ tham khảo/words other:
- bánh phở
- bánh phó mát
- bánh phồng
- bánh phồng tôm
- bánh pơ-ti-panh