Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi ngây
- sit spellbound
* Từ tham khảo/words other:
-
dọc bờ biển
-
đọc bỏ quãng
-
độc ca
-
độc canh
-
đọc cáo phó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi ngây
* Từ tham khảo/words other:
- dọc bờ biển
- đọc bỏ quãng
- độc ca
- độc canh
- đọc cáo phó