Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã tư
- intersection; crossroads|= ngã tư nằm đâu? - ngay trước mặt anh kìa! where's the crossroads? - it's straight ahead!
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng viên thường trú ở nước ngoài
-
phóng viên toà án
-
phóng viên truyền hình
-
phóng viên truyền thanh
-
phòng viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã tư
* Từ tham khảo/words other:
- phóng viên thường trú ở nước ngoài
- phóng viên toà án
- phóng viên truyền hình
- phóng viên truyền thanh
- phòng viết