Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đùng đoàng
- Boom and bang, boom and crack
=Súng nổ đùng đoàng+Firearms boomed and cracked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đùng đoàng
- boom and bang, boom and crack|= súng nổ đùng đoàng firearms boomed and cracked
* Từ tham khảo/words other:
-
bìm
-
bím
-
bỉm
-
bìm bìm
-
bìm bịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đùng đoàng
* Từ tham khảo/words other:
- bìm
- bím
- bỉm
- bìm bìm
- bìm bịp