Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bím
* noun
- Pigtail, plait of hair
=tóc tết bím+plaited hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bím
* dtừ|- pigtail, plait of hair|= tóc tết bím plaited hair|* dtừ|- catch (on), lay hold (of) grasp; plait, braid, tress
* Từ tham khảo/words other:
-
ấp ủ
-
ấp ứ
-
ấp ủ hy vọng
-
ấp úng
-
ấp úng nói ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bím
* Từ tham khảo/words other:
- ấp ủ
- ấp ứ
- ấp ủ hy vọng
- ấp úng
- ấp úng nói ra