ấp ủ | * verb - to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain =ấp ủ những tham vọng lớn lao+to nurture great ambitions =đề tài sáng tác ấp ủ từ lâu+a longnurtured theme =cô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cố+she cherishes the memory of his dead father =ấp ủ những ý nghĩ trả thù+to harbour the thoughts of revenge =ấp ủ một nỗi phiền muộn+to nurse a grievance =ấp ủ những ý tưởng không tốt+to entertain unkind ideas |
ấp ủ | - to nurse; to nurture; to harbour; to cherish; to entertain|= ấp ủ những tham vọng lớn lao to nurture great ambitions|= đề tài sáng tác ấp ủ từ lâu a long-nurtured theme |
* Từ tham khảo/words other:
- âm răng
- âm sắc
- âm sang
- ám sát
- âm sát