Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấp ủ hy vọng
* thngữ|- to be rocked in hopes
* Từ tham khảo/words other:
-
lá kèm con
-
lá kép
-
là kết quả của
-
lá khô
-
lá khô cà độc dược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấp ủ hy vọng
* Từ tham khảo/words other:
- lá kèm con
- lá kép
- là kết quả của
- lá khô
- lá khô cà độc dược