đụng độ | - Clash =Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới+There was a clash between the teo sides' troop on the fronties |
đụng độ | - clash; encounter; confrontation; skirmish|= quân đội hai bên đụng độ ở biên giới there was a clash between the two sides' troops on the border|= họ vẫn đụng độ với nhau trên đồi they are still skirmishing in the hills |
* Từ tham khảo/words other:
- bĩnh
- bịnh
- bình an
- bình an vô sự
- bình bạc