Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp sống
- way of life; lifestyle|= nếp sống mới new way of life|= nếp sống công nghiệp industrial lifestyle
* Từ tham khảo/words other:
-
môn hạ
-
món haghi
-
món hầm ê-cốt
-
mòn hẳn
-
món hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp sống
* Từ tham khảo/words other:
- môn hạ
- món haghi
- món hầm ê-cốt
- mòn hẳn
- món hàng