Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên niên kỷ
- period of one thousand years; millennium|= mỗi thiên niên kỷ là một nghìn năm each millennium is a period of one thousand years
* Từ tham khảo/words other:
-
ba bản
-
bà bán hàng
-
bà bán táo
-
ba bàn thắng
-
bà bảo trợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên niên kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- ba bản
- bà bán hàng
- bà bán táo
- ba bàn thắng
- bà bảo trợ