Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên nhiên
* noun
- nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên nhiên
- nature|= những nhà thơ yêu thiên nhiên nature-loving poets|= các kỳ quan thiên nhiên the wonders of nature|- natural|= giàu tài nguyên thiên nhiên rich/abundant in natural resources
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa trong thùng
-
chứa trong túi
-
chúa trùm
-
chưa truy ra gốc tích
-
chưa từng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- chứa trong thùng
- chứa trong túi
- chúa trùm
- chưa truy ra gốc tích
- chưa từng