Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp sống đều đều
* dtừ|- groove
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cân đối
-
làm cản trở
-
làm cảnh
-
làm cao
-
làm cao không thèm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp sống đều đều
* Từ tham khảo/words other:
- làm cân đối
- làm cản trở
- làm cảnh
- làm cao
- làm cao không thèm