Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh thời
* noun
- lifetime
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh thời
- when somebody was still alive|= sinh thời thầy tôi thích uống trà đậm my teacher liked strong tea when he was alive
* Từ tham khảo/words other:
-
chóc
-
chọc
-
chốc
-
chốc chốc
-
chọc gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh thời
* Từ tham khảo/words other:
- chóc
- chọc
- chốc
- chốc chốc
- chọc gan