chốc | * noun - Impetigo -Moment, instant, while =im lặng một chốc+to keep silent for a while =chốc nữa hãy đi+wait a moment before you go |
chốc | * dtừ|- impetigo; moment, instant, while|= im lặng một chốc to keep silent for a while|= chốc nữa hãy đi wait a moment before you go|- (of time) fly; scabs (on scalp)(chốc đầu) |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng xã luận
- bằng xa tanh
- bằng xương bằng thịt
- bằng yên
- bảng yết thị