chọc | * verb - To poke, to thrust, to prick =chọc lò than+to poke a stove =chọc tổ ong+to poke at a beehive =chọc thủng vòng vây+to thrust through the enemy encirclement =chọc lỗ trên mặt đất+to prick holes in the ground =chọc quả bưởi+to thrust down a pomelo -To irritate, to rouse =bị chọc đến phát khóc+to be roused to tears =nhà chọc trời+a skyscraper |
chọc | - to poke; to thrust; to prick; to puncture|= chọc lò than to poke a stove|= chọc tổ ong to poke at a beehive|- to tease; to annoy; to irritate |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng thẻ
- bằng thép
- bằng thí nghiệm
- bằng thiếc
- bàng thính