Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh thiết
- (y học) Biopsy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh thiết
- (y học) biopsy|= sinh thiết vẫn là phương pháp hiệu nghiệm trong việc chẩn đoán ung thư the biopsy remains an effective method for the diagnosis of a cancer
* Từ tham khảo/words other:
-
choắt
-
chóc
-
chọc
-
chốc
-
chốc chốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh thiết
* Từ tham khảo/words other:
- choắt
- chóc
- chọc
- chốc
- chốc chốc