choắt | * adj - Stunted, shrivelled =mặt choắt+a shrivelled face =khổ người nhỏ choắt+a body of stunted proportions |
choắt | * ttừ|- stunted, shrivelled, undersized, dwarfish|= mặt choắt a shrivelled face|= khổ người nhỏ choắt a body of stunted proportions|* dtừ|- redshank, greenshank, sandpiper; tringa |
* Từ tham khảo/words other:
- băng thanh
- bảng thẻ
- bằng thép
- bằng thí nghiệm
- bằng thiếc