Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nén xuống
* dtừ|- depression|* ngđtừ|- depress, overbear|* ttừ|- depressed, depressible
* Từ tham khảo/words other:
-
ngu đần
-
ngư dân
-
ngũ đạo
-
ngủ dậy
-
ngu đệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nén xuống
* Từ tham khảo/words other:
- ngu đần
- ngư dân
- ngũ đạo
- ngủ dậy
- ngu đệ