Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuần nhã
- soft and refined-mannered|= vẻ người nhuần nhã to look soft and refined-mannered|- decent, proper, decorous, becoming; peaceful, peaceable
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn hàn
-
đến hạn
-
đèn hàn hơi
-
đèn hàn khí
-
đến hạn thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuần nhã
* Từ tham khảo/words other:
- đèn hàn
- đến hạn
- đèn hàn hơi
- đèn hàn khí
- đến hạn thanh toán