Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất dọn
- Arrange, put in order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất dọn
- arrange, put in order, clean up, put things away
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc kẽm bằng ánh sáng
-
bản khắc ngòi khô
-
bản khắc ở quan tài
-
bán khai
-
bàn khai có tuyên thệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất dọn
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc kẽm bằng ánh sáng
- bản khắc ngòi khô
- bản khắc ở quan tài
- bán khai
- bàn khai có tuyên thệ