Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuận nguyệt
- intercalary month (tháng nhuận)
* Từ tham khảo/words other:
-
việc bầu
-
việc bê bối
-
việc bé xé ra to
-
việc bếp núc
-
việc bịa đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuận nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- việc bầu
- việc bê bối
- việc bé xé ra to
- việc bếp núc
- việc bịa đặt