Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu ứng khúc xạ
- refractive effect
* Từ tham khảo/words other:
-
loại nhựa cánh kiến
-
loài nhuyễn thể
-
loại nitơ
-
loài ốc mượn hồn
-
loại oxy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu ứng khúc xạ
* Từ tham khảo/words other:
- loại nhựa cánh kiến
- loài nhuyễn thể
- loại nitơ
- loài ốc mượn hồn
- loại oxy