ngủ lang | - Put up indiscriminately at others' houses |
ngủ lang | - to sleep at somebody's place; to sleep around|= cô ấy biết rõ anh ta đi ngủ lang nhưng chưa một lần nào than về chuyện này she was well aware that he slept around, but never once complained to him about it |
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngải đắng
- cây ngải giấm
- cây ngải tây
- cây ngắn ngày
- cây ngấy