Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngự lâm
- gentleman-at-arms; imperial guard; musketeer
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thể luận
-
bán theo nhãn hiệu
-
bán theo tiêu chuẩn
-
ban thi đua
-
bắn thia lia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngự lâm
* Từ tham khảo/words other:
- bản thể luận
- bán theo nhãn hiệu
- bán theo tiêu chuẩn
- ban thi đua
- bắn thia lia