Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu sẵn
- (nói về thức ăn, bữa ăn) precooked; ready-cooked
* Từ tham khảo/words other:
-
ban điều tra một vụ chết bất thường
-
bản điều trần
-
bàn định
-
bản đính chính
-
ban đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- ban điều tra một vụ chết bất thường
- bản điều trần
- bàn định
- bản đính chính
- ban đỏ