Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ nghề
* noun
- tools
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ nghề
- tool; instrument|= bộ đồ nghề set of tools; tool set
* Từ tham khảo/words other:
-
biên lai giả
-
biên lai gửi hàng
-
biên lai hải quan
-
biên lai kho
-
biên lai tín thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ nghề
* Từ tham khảo/words other:
- biên lai giả
- biên lai gửi hàng
- biên lai hải quan
- biên lai kho
- biên lai tín thác