Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
não trước
- prosencephalon; forebrain
* Từ tham khảo/words other:
-
cuối cùng lại thêm
-
cuối cùng một mất một còn
-
cuối cùng nhưng không kém quan trọng
-
cuối cùng sẽ làm việc gì
-
cuối cùng về sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
não trước
* Từ tham khảo/words other:
- cuối cùng lại thêm
- cuối cùng một mất một còn
- cuối cùng nhưng không kém quan trọng
- cuối cùng sẽ làm việc gì
- cuối cùng về sau