Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vét voi
* đtừ|- to gather; to collect; to gather up; to get together; to rake together; to scrape together
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ
-
trang trí bằng thảm
-
trang trí bằng tràng hoa
-
trang trí bằng tượng
-
trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vét voi
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ
- trang trí bằng thảm
- trang trí bằng tràng hoa
- trang trí bằng tượng
- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò