Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y thị
- (nghĩa xấu) she; her|= không còn gì phải nghi ngờ về tội phạm của y thị there is no doubt about her guilt
* Từ tham khảo/words other:
-
mầm bệnh
-
mâm bồng
-
mắm cá trống
-
mâm cao cỗ đầy
-
mâm cặp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y thị
* Từ tham khảo/words other:
- mầm bệnh
- mâm bồng
- mắm cá trống
- mâm cao cỗ đầy
- mâm cặp