Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướt đẫm
* adj
- soaked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ướt đẫm
* ttừ|- soaked
* Từ tham khảo/words other:
-
có ba chiều
-
có bà con thân thuộc với
-
có bà con với
-
có ba dạng
-
cơ ba đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướt đẫm
* Từ tham khảo/words other:
- có ba chiều
- có bà con thân thuộc với
- có bà con với
- có ba dạng
- cơ ba đầu