Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vét voi
* đtừ|- to gather; to collect; to gather up; to get together; to rake together; to scrape together
* Từ tham khảo/words other:
-
nguy hiểm hơn
-
nguy hiểm ngầm
-
nguy hiểm nghề nghiệp
-
nguỵ kế
-
nguy khốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vét voi
* Từ tham khảo/words other:
- nguy hiểm hơn
- nguy hiểm ngầm
- nguy hiểm nghề nghiệp
- nguỵ kế
- nguy khốn