Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng khiếu
- gift; turn; vocation; aptitude|= có năng khiếu về toán to have/show an aptitude for mathematics
* Từ tham khảo/words other:
-
xông vào nhau đánh
-
xông vào tấn công
-
xong việc
-
xỏng xãnh
-
xông xáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng khiếu
* Từ tham khảo/words other:
- xông vào nhau đánh
- xông vào tấn công
- xong việc
- xỏng xãnh
- xông xáo