Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tư trong nước
- domestic investment|= huy động mọi nguồn đầu tư trong nước to mobilise all sources of domestic investment
* Từ tham khảo/words other:
-
trích huyết
-
trích khách
-
trích khoản
-
trích lục
-
trích máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tư trong nước
* Từ tham khảo/words other:
- trích huyết
- trích khách
- trích khoản
- trích lục
- trích máu