Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng động tính
- dynamism|= tính năng động sáng tạo creative dynamism
* Từ tham khảo/words other:
-
hết nợ
-
hết nói
-
hết nước
-
hết phiên gác
-
hết phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng động tính
* Từ tham khảo/words other:
- hết nợ
- hết nói
- hết nước
- hết phiên gác
- hết phương