Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắn gân
- (khẩu ngữ) Sound feel the pulse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắn gân
* khẩu ngữ|- sound feel the pulse; (fig) test somebody's mettle; play chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
câu dầm
-
cầu danh
-
cầu dành cho ngựa đi
-
cầu dành cho người đi bộ
-
cầu dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắn gân
* Từ tham khảo/words other:
- câu dầm
- cầu danh
- cầu dành cho ngựa đi
- cầu dành cho người đi bộ
- cầu dao